Khi nói về thị trường chứng khoán thì nhiều người sẽ nghĩ ngay đến cổ phiếu phổ thông đầu tiên bởi vì hầu hết cổ phiếu được phát hành theo hình thức này. Nếu bạn chưa biết và nắm rõ về các đặc điểm của cổ phiếu phổ thông là gì hay đặc điểm của common stock là gì thì hãy tìm hiểu trong bài viết sau nhé.
1. Cổ phiếu phổ thông (Common stock) là gì?
Cổ phiếu phổ thông hay còn gọi là cổ phiếu thường (Common stock) là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty. Các cổ đông sở hữu cổ phiếu có thể tự do chuyển nhượng, có thể có đầy đủ quyền biểu quyết đối với các quyết định của công ty tại Đại hội cổ đông. Đồng thời cổ đông còn được hưởng cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh và giá trị cổ phiếu họ sở hữu.
2. Đặc điểm của cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông sẽ có một số đặc điểm cơ bản sau đây:
2.1. Có quyền biểu quyết
Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết để quyết định cho những vấn đề quan trọng của công ty như bầu chọn Hội đồng quản trị, phê duyệt kế hoạch chiến lược, thay đổi điều lệ công ty và các vấn đề quan trọng khác.
2.2. Có tiềm năng tăng trưởng
Cổ phiếu phổ thông có tiềm năng tăng trưởng cao khi công ty phát triển mạnh mẽ. Sự phát triển của công ty, mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu có thể đẩy mạnh giá trị của cổ phiếu phổ thông.
2.3. Tính thanh khoản cao
Cổ phiếu phổ thông thường có mức độ thanh khoản cao hơn so với cổ phiếu ưu đãi, giúp cổ đông dễ dàng mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Cổ đông cũng có quyền tự do tham gia vào việc mua bán cổ phiếu trên thị trường.
2.4. Được phát hành rộng rãi
Nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu phổ thông trên thị trường sơ cấp và thứ cấp bởi cổ phiếu phổ thông được phát hành rộng rãi.
3. Ưu điểm và nhược điểm của cổ phiếu phổ thông
3.1. Ưu điểm
3.1.1. Quyền biểu quyết
So với cổ phiếu ưu đãi thì cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông có thể đưa ra các quyết định mang tính quyết định hơn.
3.1.2. Quyền tham gia vào quyết định quan trọng
Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông có thể tham gia vào quyết định quan trọng của công ty để giúp đóng góp cho sự phát triển của công ty.
3.1.3. Quyền được nhận cổ tức
Cổ đông cổ phiếu phổ thông được quyền nhận cổ tức khi công ty phát hành lợi nhuận. Mức cổ tức có thể thay đổi theo kết quả hoạt động kinh doanh và quyết định của Hội đồng quản trị.
3.2. Nhược điểm
Rủi ro tài chính cao hơn: Khi công ty gặp vấn đề khó khăn, cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông không được ưu tiên hoàn lại vốn và tài sản so với người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi.
4. So sánh giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi
4.1. Giống nhau
- Đều là một loại cổ phiếu và là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong doanh nghiệp
- Đều do 1 công ty phát hành
- Đều là công cụ của thị trường vốn
- Đều không được hoàn vốn và có thời hạn trung và dài hạn
- Cổ đông nắm giữ hai loại cổ phiếu này chỉ có trách nhiệm góp vốn
4.2. Khác nhau
Đặc điểm | Cổ phiếu phổ thông | Cổ phiếu ưu đãi |
Vị trí khi gặp khó khăn tài chính | Đứng sau cổ phiếu ưu đãi trong việc hoàn lại vốn khi công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản. | Đứng trước cổ phiếu phổ thông trong việc hoàn lại vốn hoặc tài sản khi công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phá sản. |
Tỷ lệ cổ tức | Thường có tỷ lệ cổ tức ưu đãi cao hơn. | Tỷ lệ cổ tức ưu đãi thường thấp hơn cổ phiếu phổ thông. |
Quyền biểu quyết | Có quyền biểu quyết tại cuộc họp cổ đông và tham gia vào quyết định quan trọng của công ty dựa theo số lượng cổ phần đang nắm giữ. | Quyền bị giới hạn khi tham gia vào các quyết định của công ty. |
Khả năng chuyển đổi | Không được phép chuyển đổi thành cổ phiếu ưu đãi. | Có thể chuyển đổi thành loại cổ phiếu phổ thông. |
Khả năng chuyển nhượng | Được tự do chuyển nhượng. | Không được tự do chuyển nhượng. |
Ưu điểm | Quyền tham gia quyết định và ảnh hưởng đến hoạt động công ty. Tiềm năng tăng trưởng giá trị khi công ty phát triển. Thường có thanh khoản cao trên thị trường chứng khoán. | Thường có ưu đãi về cổ tức so với cổ phiếu phổ thông. Thường có ưu đãi về quyền biểu quyết trong việc quyết định công ty. |
Nhược điểm | Rủi ro cao hơn trong trường hợp khó khăn tài chính hoặc phá sản. Không mang theo các quyền ưu đãi đặc biệt như cổ phiếu ưu đãi. | Quyền biểu quyết và ưu đãi có thể bị hạn chế.Thường có thanh khoản thấp hơn so với cổ phiếu phổ thông. |
5. Nghĩa vụ của cổ đông phổ thông
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số cổ phần cam kết mua.
- Không được rút vốn đã góp bằng cổ phần phổ thông ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ trường hợp công ty hoặc người khác mua lại cổ phần.
- Trường hợp có cổ đông rút một phần hoặc toàn bộ vốn cổ phần đã góp trái với quy định cổ đông đó.
- Tuân thủ Điều lệ và quy chế quản lý của công ty, chấp hành nghị quyết của Đại hội cổ đông.
6. Mục tiêu và rủi ro của cổ phiếu phổ thông
6.1. Mục tiêu
Cổ phiếu phổ thông được đánh giá là loại cổ phiếu mang lại lợi nhuận cao và mức rủi ro hợp lý. Cổ đông nắm giữ loại cổ phiếu này kỳ vọng có thể mang về mức lợi nhuận trung bình 11%/năm. Mức lợi nhuận này được đánh giá là tốt hơn so với trái phiếu và cổ phiếu ưu đãi. Mục tiêu của nhà đầu tư khi đầu tư vào loại cổ phiếu này là sinh lời tốt hơn, tăng thu nhập và bảo vệ khỏi sự lạm phát ở mức trung bình.
6.2. Rủi ro
Rủi ro liên quan đến cổ phiếu phổ thông khá đa dạng, đáng nói nhất chính là rủi ro cổ phiếu xuống giá làm giảm thu nhập của bạn. Vì thế, hãy mua cổ phiếu của công ty có tiềm năng và được quản lý tốt. Như thế sẽ giảm thiểu rủi ro bị mất vốn hơn.
7. Tạm kết
Trên đây là những thông tin về cổ phiếu phổ thông là gì (common stock là gì), đặc điểm và phân biệt giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Mong rằng bài viết cung cấp thêm những thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu vay tín chấp nhanh chóng, vay tiền tiêu dùng thủ tục đơn giản thì hãy liên hệ ngay với Dong Shop Sun. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp, giúp bạn vay vốn dễ dàng nhất.